Gearbox ô tô là gì - An Overview

Công nghệ hộp số liền mạch này mới chỉ được ứng dụng trên những con “quái vật tốc độ” tại đường đua MotoGP mà không hề được sản xuất thương mại vì kỹ thuật cho chúng rất phức tạp.

DDTi (Diesel Immediate Turbocharger intelligence): Hệ thống bơm nhiên liệu diesel turbo trực tiếp thông minh

five seconds. Từ Cambridge English Corpus The actuation of these d. o. file. is created which has a stepper motor coupled by way of a gearbox

Conceptcar: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ thiết kế mẫu hoặc để trưng bày,chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất

Helloện nay, Gearbox còn là một thành phần truyền tải điện quan trọng không thể thiếu. Sự kết hợp giữa động cơ servo và Planetary Gearbox là một phần của cấu hình tiêu chuẩn hiện nay.

ARTS (adaptive restraint technologies program): Hệ thốngđiện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điển sảy ra va chạm

Chọn một từ điển Gần đây và được khuyến nghị #preferredDictionaries name /preferredDictionaries Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Crucial Tiếng Anh Mỹ Vital Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Track ngữ

Danh Helloệu vô địch sẽ được trao cho những tay đua ghi được nhiều điểm nhất trong cả mùa giải. Trong lịch sử xe đua MotoGP, Giacomo Agostini là get more info tay đua vô địch nhiều lần nhất với 15 danh hiệu (eight lần vô địch ở thể thức 500cc và seven lần ở 350cc).

Wish to thank TFD for its existence? Explain to a friend about us, include a connection to this webpage, or take a look at the webmaster's web page without cost pleasurable content.

would have to have thing to consider of this extra vibration, raising the complexity of your controller. Từ Cambridge English Corpus A metal ring was clamped round the gearbox

Tìm kiếm equipment lever gear some thing to/towards somebody/something equipment sth for/to/to sb/sth equipment prepare BETA gearbox geared gearhead gearing gearshift Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập /displayLoginPopup #displayClassicSurvey /displayClassicSurvey Cambridge Dictionary +Furthermore

experienced a considerable degree of inertia relative for the adaptable manipulator hub. Từ Cambridge English Corpus Therefore, modelling and Charge of the system with this particular gearbox

W Stroll as a result of vanXe mini trần cao Heat upSưởi ấm Heat up a few way catalystKích hoạt xúc tác ba chiều Warm up three way catalyst converter systemHệ thống kích hoạt xúc tác ba chiều Washer fluidNước rửa kính xe Washer motorMô tơ bơm nước rửa kính Washer, crankshaft thrust, upperCăn dọc trục cơ Squandered gate valveVan ngăn hoa phí áp xuất hơi Weak mixtureHỗn hợp nghèo (ít xăng) – tỷ lệ hoà khí có không khí vượt trội Wedge shapeHình nêm Damp a number of disc clutchKhớp ly hợp ướt WheelBánh xe Wheel alignmentChỉnh góc đặt bánh xe Wheel balanceCân bằng bánh xe Wheel housingHốc đặt bánh xe Whopper armThanh nối cần gạt nước Large open up throttle position switchCông tắc vị trí bướm ga mở hết WinchBộ quấn tời, bộ dây cáp kéo cứu hộ trên xe Wind deflector Cái đổi hướng gió Window regulatorĐiều chỉnh kính cửa xe Windshields glassKính gió WiperThanh gạt nước kính Wiper de-icierBộ sưởi tan băng cho gạt nước

Skip to content Từ điển số Tra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *